Dưới đây là
hướng dẫn chi tiết cách phân tích báo cáo tài chính ngân hàng để lấy số liệu tính FCFF (Free Cash Flow to Firm) phù hợp với đặc thù ngành ngân hàng.
1. Các báo cáo tài chính chính cần phân tích
- Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)
2. Xác định các chỉ số cần thiết để tính FCFF
2.1. Tính NOPAT (Net Operating Profit After Tax)
Bước lấy số liệu:
- Thu nhập hoạt động trước thuế (Operating Profit Before Tax):
- Trong báo cáo kết quả kinh doanh, lấy Lợi nhuận trước thuế (Profit Before Tax).
- Với ngân hàng, thường "Thu nhập lãi thuần" + "Thu nhập ngoài lãi" - "Chi phí hoạt động" = Thu nhập hoạt động (Operating Income).
- Loại trừ lợi nhuận từ các hoạt động phi cốt lõi hoặc thu nhập từ đầu tư tài chính nếu cần.
- Thuế suất thu nhập doanh nghiệp (Tax Rate):
- Lấy từ phần thuyết minh báo cáo tài chính hoặc tính: Thuế thu nhập / Lợi nhuận trước thuế.
- Tính NOPAT:
NOPAT=Operating Profit×(1−Tax Rate)NOPAT = Operating\ Profit \times (1 - Tax\ Rate)NOPAT=Operating Profit×(1−Tax Rate)
2.2. Khấu hao và chi phí phi tiền mặt (Non-cash charges)
- Lấy từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hoặc thuyết minh:
- Chi phí khấu hao tài sản cố định (Depreciation & Amortization).
- Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (Provision for credit losses), là chi phí phi tiền mặt ảnh hưởng lớn trong ngân hàng.
- Cộng lại vào NOPAT vì không phải dòng tiền thực tế.
2.3. Chi tiêu vốn (Capital Expenditure - CapEx)
- Lấy từ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, mục dòng tiền đầu tư (Investing Activities):
- Tìm khoản mục mua sắm tài sản cố định, phần mềm, cơ sở vật chất.
- Đây là các khoản chi tiêu vốn (CapEx), cần trừ ra khi tính FCFF.
2.4. Thay đổi vốn lưu động ròng (Change in Net Working Capital - NWC)
- Đặc biệt với ngân hàng, vốn lưu động ròng được xác định khác biệt so với doanh nghiệp phi tài chính.
- Tính theo công thức:
NWC=(Taˋisảnnga˘ˊnhạn−Tie^ˋnmặtvaˋtươngđươngtie^ˋn)−(Nợnga˘ˊnhạn−Nợvaynga˘ˊnhạn)NWC = (Tài sản ngắn hạn - Tiền mặt và tương đương tiền) - (Nợ ngắn hạn - Nợ vay ngắn hạn)NWC=(Taˋisảnnga˘ˊnhạn−Tie^ˋnmặtvaˋtươngđươngtie^ˋn)−(Nợnga˘ˊnhạn−Nợvaynga˘ˊnhạn)
- Thay đổi vốn lưu động ròng:
ΔNWC=NWCna˘m hiệntại−NWCna˘m trước\Delta NWC = NWC_{năm\ hiện tại} - NWC_{năm\ trước}ΔNWC=NWCna˘m hiệntại−NWCna˘m trước
- Các khoản có thể bao gồm:
- Tài sản ngắn hạn: các khoản cho vay ngắn hạn, tài sản tài chính ngắn hạn.
- Nợ ngắn hạn: tiền gửi khách hàng, các khoản phải trả ngắn hạn.
- Lưu ý: Một số nhà phân tích loại bỏ tiền mặt và tiền gửi tại ngân hàng trung ương khỏi NWC để tránh sai lệch.
3. Tóm tắt công thức tính FCFF cho ngân hàng
FCFF= NOPAT+Kha^ˊu hao +Dự phoˋng tıˊn dụng−CapEx−ΔNWCNOPAT= Operating Profit×(1−Tax Rate)\boxed{\begin{aligned}FCFF =\ & NOPAT + Khấu\ hao\ + Dự\ phòng\ tín\ dụng - CapEx - \Delta NWC \\NOPAT =\ & Operating\ Profit \times (1 - Tax\ Rate)\end{aligned}}FCFF= NOPAT= NOPAT+Kha^ˊu hao +Dự phoˋng tıˊn dụng−CapEx−ΔNWCOperating Profit×(1−Tax Rate)
4. Quy trình lấy số liệu thực tế
Bước | Báo cáo tài chính / Mục cần xem |
---|
Thu nhập hoạt động trước thuế | Báo cáo kết quả kinh doanh, lợi nhuận trước thuế |
Thuế suất | Thuyết minh báo cáo tài chính hoặc tính thuế thu nhập |
Khấu hao | Báo cáo kết quả kinh doanh, mục chi phí khấu hao |
Dự phòng tín dụng | Báo cáo kết quả kinh doanh, mục chi phí dự phòng rủi ro tín dụng |
Chi tiêu vốn (CapEx) | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, mục đầu tư (mua sắm tài sản cố định) |
Tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn | Bảng cân đối kế toán, mục tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn |
5. Ví dụ ngắn gọn minh họa
Giả sử ngân hàng có số liệu:
Chỉ tiêu | Năm 2023 (triệu USD) | Năm 2022 (triệu USD) |
---|
Lợi nhuận trước thuế | 600 | 550 |
Thuế suất | 25% | 25% |
Khấu hao | 60 | 55 |
Dự phòng tín dụng | 40 | 35 |
Chi tiêu vốn (CapEx) | 50 | 45 |
Tài sản ngắn hạn | 1,200 | 1,100 |
Tiền mặt | 150 | 130 |
Nợ ngắn hạn | 900 | 850 |
Nợ vay ngắn hạn | 100 | 90 |
Tính toán:
- NOPAT năm 2023 = 600 × (1 - 0.25) = 450 triệu USD
- Khấu hao + Dự phòng = 60 + 40 = 100 triệu USD
- CapEx = 50 triệu USD
Tính NWC năm 2023:
NWC2023=(1,200−150)−(900−100)=1,050−800=250NWC_{2023} = (1,200 - 150) - (900 - 100) = 1,050 - 800 = 250NWC2023=(1,200−150)−(900−100)=1,050−800=250
Tính NWC năm 2022:
NWC2022=(1,100−130)−(850−90)=970−760=210NWC_{2022} = (1,100 - 130) - (850 - 90) = 970 - 760 = 210NWC2022=(1,100−130)−(850−90)=970−760=210
Thay đổi NWC:
ΔNWC=250−210=40\Delta NWC = 250 - 210 = 40ΔNWC=250−210=40
Tính FCFF năm 2023:
FCFF=450+100−50−40=460 triệu USDFCFF = 450 + 100 - 50 - 40 = 460 \text{ triệu USD}FCFF=450+100−50−40=460 triệu USD
6. Kết luận
- Phân tích báo cáo tài chính ngân hàng để lấy số liệu tính FCFF cần chú ý đặc thù ngành, hiệu chỉnh các khoản phù hợp.
- FCFF giúp đánh giá khả năng tạo dòng tiền tự do của ngân hàng cho tất cả các nhà cung cấp vốn.
- Kết hợp phân tích FCFF với các chỉ số khác như ROE, NIM, CAR để có cái nhìn toàn diện.