Thái Ất Kể Giờ

Hiện nay, NASA cho ta biết (một dạng tiên đề, vì ta ko có Tools để kiểm chứng):
1. Trái Đất xoay quanh Mặt Trời với vận tốc 30 km/s.
2. Mặt Trời xoay quanh tâm của Ngân Hà với vận tốc 220 km/s.
***
Ta chưa biết, Tâm Ngân Hà (hệ mặt trời) có xoay quanh tâm của một Đại Ngân Hà không? Không thể quan sát, nhưng Dịch là Xoay, nên tạm có thể an trú vào đáp án Có.
Nhưng tại sao ta có thể cảm nhận được sự xoay quanh mặt trời, mà ko thể cảm nhận được sự xoay quanh tâm ngân hà? Vì ánh sáng / bóng tối? Hoặc vì ta đã phớt lờ một thực tại, bầu trời ban đêm luôn thay đổi, kiểm chứng bằng những vì sao?
Nhật, Nguyệt, Tinh Tú. Người xưa quan sát cả 3, nhưng sự đổi thay của Tinh Tú quá từ từ, sự sống của con người lại quá ngắn ngủi?!
Thêm nữa, NASA cũng cho biết, mọi hiện tượng Hubble thu được đều là Quá Khứ (ánh sáng dẫu rất nhanh, nhưng nó cũng có tốc độ giới hạn). Khi hôm nay ta nhận thức được một sự kiện phía chân trời, đó đã ko còn là chuyện của ngày hôm nay, có thể là vài trăm năm, hoặc vài ngàn năm trước (một ngôi sao, hoặc một chòm sao biến mất, chẳng hạn).
 
Thêm Gautam Adani bị tố hối lộ siêu khủng, 6 Tự sẽ cộng hưởng thêm: 1962 - Nhâm Dần => Ấn Độ tạch ???
***
Nhìn dài sang năm 2025, là năm Ất Tỵ, của vận Ất Sửu. Kết cấu: Tị Thân, Sửu Mùi... Tố công còn kinh khủng hơn cả năm Giáp Thìn. Học hỏi xem anh luồn lách kiểu gì đây???

=> Bỏ ko trading giảm giá vốn con VHM (dẫu dự án Cả Lô được chia luôn 90% lợi ích), đó là quyết định cuối cùng. Tụng kinh: Thà mất cơ hội, còn hơn mất niềm tin.
Cái chỗ đỏ đỏ này, đã từng giải đoán trong đầu, đó chính là hướng AI + Vệ tinh Internet, là vì trong Manh Phái Cao Cấp có đoạn:... là ảo tưởng, hư vô,...là mạng internet.

Mình bỏ qua chữ Đạo Lộ,...giờ ngồi đọc lại nhật ký, không hiểu người dịch có gõ nhầm Đại Lộ thành Đạo Lộ không? Vinspeed có liên quan gì đến chữ Đạo Lộ này không thì chưa biết. Chỉ biết Tố công kinh khủng hơn năm Thìn đang diễn ra. Mốc 7x trở thành support, giá chạm mốc 85 và trắng bán.

Note: Mình ko theo Manh Phái toàn bộ, chỉ xin kế thừa cái Tượng Pháp này, để áp dụng làm 6 Tự.
1747631094567.png1747631365527.png
 
Sau một hồi suy nghĩ và tự phản biện, con đành phải dừng lại. Bụt nguyên thuỷ quá tuyệt vời, nhưng Duyên cá nhân chưa hội đủ để hành trì và chứng ngộ, phát nguyện tu tập mà ko bỏ cuộc giữa chừng.
Xin phép Bụt, con tiếp thu lời giảng về Thiền Tứ Niệm Xứ, các nội dung khác, con chưa lĩnh hội được. Bụt ở nơi Niết Bàn, xin phép cho con niệm: Nam Mô Thích Ca Mâu Ni Phật.
Thay lời cảm ơn, con đường Bụt đã khai ngộ!
Tầng thiền thứ 4, nói về tiền kiếp. Nhiều người bảo đây là mê tín, nhưng con vẫn tin đây là Trí Tuệ. Nam Mô Thích Ca Mâu Ni Phật.
Dưới đây là bản dịch chi tiết và phân tích sâu hơn về mối liên hệ giữa thiền định (jhāna)trí nhớ tiền kiếp (pubbenivāsānussati-ñāṇa) trong Tam Tạng Kinh (Tipitaka), dựa trên các kinh điển Pāli tiêu biểu như Mahāsaccaka Sutta (MN 36)Sāmaññaphala Sutta (DN 2).




1. Bối cảnh kinh Mahāsaccaka Sutta (MN 36)​


Đây là bài kinh Đức Phật kể lại quá trình tu tập của chính Ngài trước khi thành đạo. Trong đó, Ngài mô tả từng bước tu thiền, từ các tầng thiền đầu tiên đến tầng thiền cao nhất (catuttha jhāna), và sự phát sinh các "thần thông" (iddhi-vidhā).




2. Bản dịch đoạn liên quan (theo Thanissaro Bhikkhu)​


"Khi tôi đạt được thiền định thứ tư (catuttha jhāna), tâm tôi thanh tịnh và bình lặng hoàn toàn, không còn dao động bởi các sắc thái của hỷ (pīti) hay lạc (sukha).
Ở trạng thái đó, tôi phát triển trí nhớ các kiếp trước (pubbenivāsānussati-ñāṇa), tôi nhớ lại vô số các kiếp sống trước đây, ngày tháng, tên tuổi, và các chi tiết cụ thể của từng đời."



3. Phân tích mối liên hệ​


Yếu tốGiải thích chi tiết
Bốn tầng thiền (jhāna)Là bốn cấp độ thiền định tập trung sâu dần, giúp thanh lọc tâm, loại bỏ phiền não và các cảm xúc thô thiển như tham, sân, si.
Tầng thiền thứ tư (catuttha jhāna)Tâm hoàn toàn cân bằng, không có hỷ lạc thô thiển, chỉ còn sự an tĩnh và sáng suốt tuyệt đối. Đây là nền tảng để phát triển trí tuệ siêu việt.
Phát sinh trí nhớ tiền kiếpKhi tâm đã đạt đến mức hoàn toàn tĩnh lặng và sáng suốt, hành giả có thể phát triển các thần thông, trong đó có khả năng nhớ lại các kiếp trước, vì tâm không còn bị phân tán, có khả năng tiếp nhận thông tin sâu xa hơn về nghiệp và luân hồi.
Vai trò của thiền địnhThiền giúp làm sạch các phiền não và tạo điều kiện cho trí tuệ (paññā) phát triển, từ đó nhận thức sâu sắc về bản chất vô thường, vô ngã và nghiệp dẫn đến tái sinh.



4. Trích dẫn thêm từ Sāmaññaphala Sutta (DN 2)​


"Nhờ tu tập thiền định sâu sắc, hành giả có thể phát triển năng lực nhớ lại các kiếp trước, thấy rõ các đời sống đã qua của mình như trong một cuốn phim, biết rõ nguyên nhân và kết quả của các hành vi (nghiệp)."



5. Ý nghĩa thực tiễn​


  • Thiền định (jhāna) không chỉ giúp tĩnh tâm mà còn là điều kiện để phát triển các năng lực tâm linh sâu sắc.
  • Trí nhớ tiền kiếp không phải là mục đích cuối cùng, mà là bước tiến giúp hành giả hiểu rõ nghiệp và vòng luân hồi, từ đó tăng trưởng sự từ bỏ và hướng tới giải thoát.
  • Thiền định và trí tuệ luôn đi đôi trong Phật giáo: thiền giúp tạo nền tảng cho trí tuệ phát triển, trí tuệ giúp nhận thức chân lý vượt khỏi phiền não.



6. Tóm tắt​


Giai đoạn tu tậpHiện tượng/ Năng lực phát sinh
Jhāna 1 - 3Tâm tập trung, hỷ lạc, giảm phiền não
Jhāna 4Tâm an lạc hoàn toàn, sáng suốt
Sau khi đạt jhāna 4Phát triển trí nhớ tiền kiếp và các thần thông
Trí nhớ tiền kiếpGiúp hiểu nghiệp và luân hồi, hỗ trợ hành trình giải thoát


 
Tầng thiền thứ 4, nói về tiền kiếp. Nhiều người bảo đây là mê tín, nhưng con vẫn tin đây là Trí Tuệ. Nam Mô Thích Ca Mâu Ni Phật.
Dưới đây là bản dịch chi tiết và phân tích sâu hơn về mối liên hệ giữa thiền định (jhāna)trí nhớ tiền kiếp (pubbenivāsānussati-ñāṇa) trong Tam Tạng Kinh (Tipitaka), dựa trên các kinh điển Pāli tiêu biểu như Mahāsaccaka Sutta (MN 36)Sāmaññaphala Sutta (DN 2).




1. Bối cảnh kinh Mahāsaccaka Sutta (MN 36)​


Đây là bài kinh Đức Phật kể lại quá trình tu tập của chính Ngài trước khi thành đạo. Trong đó, Ngài mô tả từng bước tu thiền, từ các tầng thiền đầu tiên đến tầng thiền cao nhất (catuttha jhāna), và sự phát sinh các "thần thông" (iddhi-vidhā).




2. Bản dịch đoạn liên quan (theo Thanissaro Bhikkhu)​






3. Phân tích mối liên hệ​


Yếu tốGiải thích chi tiết
Bốn tầng thiền (jhāna)Là bốn cấp độ thiền định tập trung sâu dần, giúp thanh lọc tâm, loại bỏ phiền não và các cảm xúc thô thiển như tham, sân, si.
Tầng thiền thứ tư (catuttha jhāna)Tâm hoàn toàn cân bằng, không có hỷ lạc thô thiển, chỉ còn sự an tĩnh và sáng suốt tuyệt đối. Đây là nền tảng để phát triển trí tuệ siêu việt.
Phát sinh trí nhớ tiền kiếpKhi tâm đã đạt đến mức hoàn toàn tĩnh lặng và sáng suốt, hành giả có thể phát triển các thần thông, trong đó có khả năng nhớ lại các kiếp trước, vì tâm không còn bị phân tán, có khả năng tiếp nhận thông tin sâu xa hơn về nghiệp và luân hồi.
Vai trò của thiền địnhThiền giúp làm sạch các phiền não và tạo điều kiện cho trí tuệ (paññā) phát triển, từ đó nhận thức sâu sắc về bản chất vô thường, vô ngã và nghiệp dẫn đến tái sinh.



4. Trích dẫn thêm từ Sāmaññaphala Sutta (DN 2)​






5. Ý nghĩa thực tiễn​


  • Thiền định (jhāna) không chỉ giúp tĩnh tâm mà còn là điều kiện để phát triển các năng lực tâm linh sâu sắc.
  • Trí nhớ tiền kiếp không phải là mục đích cuối cùng, mà là bước tiến giúp hành giả hiểu rõ nghiệp và vòng luân hồi, từ đó tăng trưởng sự từ bỏ và hướng tới giải thoát.
  • Thiền định và trí tuệ luôn đi đôi trong Phật giáo: thiền giúp tạo nền tảng cho trí tuệ phát triển, trí tuệ giúp nhận thức chân lý vượt khỏi phiền não.



6. Tóm tắt​


Giai đoạn tu tậpHiện tượng/ Năng lực phát sinh
Jhāna 1 - 3Tâm tập trung, hỷ lạc, giảm phiền não
Jhāna 4Tâm an lạc hoàn toàn, sáng suốt
Sau khi đạt jhāna 4Phát triển trí nhớ tiền kiếp và các thần thông
Trí nhớ tiền kiếpGiúp hiểu nghiệp và luân hồi, hỗ trợ hành trình giải thoát


Tại sao không tái sinh thành cây, cỏ, sỏi, đá? Chỉ tái sinh trong 5 cõi: Trời, Người, Súc sanh, Ngạ quỷ, Địa ngục? Nguyên thủy phái cũng đã trả lời từ lâu.
Trong Tam Tạng Kinh (Tipitaka), đặc biệt trong các kinh thuộc bộ Pāli Canon (như Majjhima Nikāya, Dīgha Nikāya, Saṃyutta Nikāya), có nhiều đoạn đề cập đến việc chúng sinh có thể tái sinh trong nhiều dạng khác nhau, bao gồm cả động vật, cõi ngạ quỷ, địa ngục, thiên giới, và thậm chí có thể là các dạng sống thấp hơn như côn trùng, cá, hoặc các loài vật khác.




1. Ý niệm tái sinh thành động vật hoặc các loài khác trong Tam Tạng Kinh​


  • Luân hồi (saṃsāra) là vòng sinh tử luân chuyển liên tục, trong đó chúng sinh tùy theo nghiệp (kamma) mà tái sinh trong các cảnh giới khác nhau: người, súc sinh (động vật), ngạ quỷ, địa ngục, thiên giới.
  • Việc tái sinh thành động vật hay các dạng thấp hơn được xem là kết quả của nghiệp xấu, hoặc chưa đủ phúc đức để sinh làm người hoặc cõi trời.



2. Các đoạn kinh minh họa​


a. Dīgha Nikāya 14 - Mahāparinibbāna Sutta


Đức Phật nói về các cảnh giới tái sinh khác nhau, trong đó có cõi súc sinh (động vật):


“Bhikkhave, bhavā saddhiṃ anekā. Koci manussā, koci devā, koci pāṇātipātino, koci sūciāni, koci kaṇḍū, koci macchā, koci vanarā...”

Dịch:
“Các cảnh giới sinh tồn rất đa dạng, có người làm người, có các vị trời, có kẻ sát sinh, có côn trùng, có bọ ve, có cá, có khỉ...”


b. Saṃyutta Nikāya (SN 56.47) - Gati Sutta


Kinh này mô tả rõ ràng các cảnh giới tái sinh, bao gồm súc sinh:


“One is reborn in hell, one is reborn as an animal...”

Dịch:
“Người ta có thể tái sinh ở địa ngục, hoặc sinh làm súc sinh...”




3. Về tái sinh thành thực vật​


  • Trong Pāli Canon nguyên thủy, không có mô tả rõ ràng và trực tiếp về việc sinh làm thực vật (cây cối, hoa lá) như một cảnh giới tái sinh. Phật giáo Nguyên thủy chủ yếu đề cập đến các cảnh giới có giác cảm (súc sinh, ngạ quỷ, địa ngục, thiên giới, người).
  • Thực vật thường không được coi là một cõi tái sinh ý thức vì không có tâm thức theo quan điểm Phật giáo nguyên thủy.
  • Tuy nhiên, trong một số truyền thống Phật giáo Đại thừa hoặc các truyền thống dân gian, có các câu chuyện mang tính biểu tượng nói về kiếp trước dưới dạng cây cối hoặc thực vật, nhưng điều này không phổ biến trong Tam Tạng Kinh Pāli nguyên thủy.



4. Tóm tắt​


Loại sinh vật/ cảnh giớiNêu trong Tam Tạng Kinh?Ghi chú
NgườiLà cảnh giới cao hơn trong luân hồi
Thiên giới (Deva)Các vị trời, cảnh giới hạnh phúc
Súc sinh (động vật)Được nhắc rõ trong nhiều kinh
Ngạ quỷ (Pretas)Cảnh giới chịu khổ
Địa ngục (Naraka)Cảnh giới khổ đau cực độ
Thực vật (cây, hoa...)Không hoặc rất ít nhắc trong PāliKhông xem là cảnh giới có tâm thức



5. Ví dụ câu trích Pāli minh họa​

Bhikkhave, bhavā saddhiṃ anekā. Koci manussā, koci devā, koci peta, koci narakā, koci tiracchāna yoni.


Dịch:
“Này các Tỳ-kheo, các cảnh sinh tồn rất nhiều: có người, có trời, có ngạ quỷ, có địa ngục, có các cõi súc sinh (động vật).”

 
Tại sao không tái sinh thành cây, cỏ, sỏi, đá? Chỉ tái sinh trong 5 cõi: Trời, Người, Súc sanh, Ngạ quỷ, Địa ngục? Nguyên thủy phái cũng đã trả lời từ lâu.
Trong Tam Tạng Kinh (Tipitaka), đặc biệt trong các kinh thuộc bộ Pāli Canon (như Majjhima Nikāya, Dīgha Nikāya, Saṃyutta Nikāya), có nhiều đoạn đề cập đến việc chúng sinh có thể tái sinh trong nhiều dạng khác nhau, bao gồm cả động vật, cõi ngạ quỷ, địa ngục, thiên giới, và thậm chí có thể là các dạng sống thấp hơn như côn trùng, cá, hoặc các loài vật khác.




1. Ý niệm tái sinh thành động vật hoặc các loài khác trong Tam Tạng Kinh​


  • Luân hồi (saṃsāra) là vòng sinh tử luân chuyển liên tục, trong đó chúng sinh tùy theo nghiệp (kamma) mà tái sinh trong các cảnh giới khác nhau: người, súc sinh (động vật), ngạ quỷ, địa ngục, thiên giới.
  • Việc tái sinh thành động vật hay các dạng thấp hơn được xem là kết quả của nghiệp xấu, hoặc chưa đủ phúc đức để sinh làm người hoặc cõi trời.



2. Các đoạn kinh minh họa​


a. Dīgha Nikāya 14 - Mahāparinibbāna Sutta


Đức Phật nói về các cảnh giới tái sinh khác nhau, trong đó có cõi súc sinh (động vật):




Dịch:
“Các cảnh giới sinh tồn rất đa dạng, có người làm người, có các vị trời, có kẻ sát sinh, có côn trùng, có bọ ve, có cá, có khỉ...”


b. Saṃyutta Nikāya (SN 56.47) - Gati Sutta


Kinh này mô tả rõ ràng các cảnh giới tái sinh, bao gồm súc sinh:




Dịch:
“Người ta có thể tái sinh ở địa ngục, hoặc sinh làm súc sinh...”




3. Về tái sinh thành thực vật​


  • Trong Pāli Canon nguyên thủy, không có mô tả rõ ràng và trực tiếp về việc sinh làm thực vật (cây cối, hoa lá) như một cảnh giới tái sinh. Phật giáo Nguyên thủy chủ yếu đề cập đến các cảnh giới có giác cảm (súc sinh, ngạ quỷ, địa ngục, thiên giới, người).
  • Thực vật thường không được coi là một cõi tái sinh ý thức vì không có tâm thức theo quan điểm Phật giáo nguyên thủy.
  • Tuy nhiên, trong một số truyền thống Phật giáo Đại thừa hoặc các truyền thống dân gian, có các câu chuyện mang tính biểu tượng nói về kiếp trước dưới dạng cây cối hoặc thực vật, nhưng điều này không phổ biến trong Tam Tạng Kinh Pāli nguyên thủy.



4. Tóm tắt​


Loại sinh vật/ cảnh giớiNêu trong Tam Tạng Kinh?Ghi chú
NgườiLà cảnh giới cao hơn trong luân hồi
Thiên giới (Deva)Các vị trời, cảnh giới hạnh phúc
Súc sinh (động vật)Được nhắc rõ trong nhiều kinh
Ngạ quỷ (Pretas)Cảnh giới chịu khổ
Địa ngục (Naraka)Cảnh giới khổ đau cực độ
Thực vật (cây, hoa...)Không hoặc rất ít nhắc trong PāliKhông xem là cảnh giới có tâm thức



5. Ví dụ câu trích Pāli minh họa​

Bhikkhave, bhavā saddhiṃ anekā. Koci manussā, koci devā, koci peta, koci narakā, koci tiracchāna yoni.


Dịch:
“Này các Tỳ-kheo, các cảnh sinh tồn rất nhiều: có người, có trời, có ngạ quỷ, có địa ngục, có các cõi súc sinh (động vật).”
Em nghĩ mang tính giáo dục thì nhiều hơn, giáo dục con người sống tốt thì lên thiên giới hoặc làm người tiếp, sống không tốt thì bị đầu thai súc sinh, ác nghiệp nhiều quá thì ngạ quỷ và địa ngục
Còn việc đầu thai thành thực vật nếu đã có luân hồi thì sẽ có đầu thai thực vật, vì chính nhiều bộ phim hay cả chính qua lời kể của người đi rừng thì vẫn có linh hồn nhập vào cây cối
 
Em nghĩ mang tính giáo dục thì nhiều hơn, giáo dục con người sống tốt thì lên thiên giới hoặc làm người tiếp, sống không tốt thì bị đầu thai súc sinh, ác nghiệp nhiều quá thì ngạ quỷ và địa ngục
Còn việc đầu thai thành thực vật nếu đã có luân hồi thì sẽ có đầu thai thực vật, vì chính nhiều bộ phim hay cả chính qua lời kể của người đi rừng thì vẫn có linh hồn nhập vào cây cối
Giới cấm: Không được nói dối về cảnh giới chứng ngộ (nói dối về chính trị, kinh tế, xã hội... ko cấm, nhưng cũng ko khuyến khích). Giới này nghiêm trọng, bị trục xuất khỏi tăng đoàn, mà không cần thông qua hội họp.
Nếu nó không là sự thật, thì hoặc giả:
1. Bụt ko nói.
2. Đệ tử bụt nói, và viết trong 3 tạng kinh. Vậy, đệ tử này bị trục xuất.
3. Tam tạng kinh là một bộ sách lậu, do Ma Vương truyền lại.

Hiện tại, mình chỉ tầm được bộ 3 tạng kinh là khả tín nhất, nên loại trừ cả 3 yếu tố nêu trên. Có thể mình sai, nhưng sai trong tỉnh thức, đành chịu !!! Trong tỉnh thức, mình sẽ có lời giải đáp cho Cố NS Trịnh: "Làm sao em biết, sỏi đá không đau?"
 
Tại sao không tái sinh thành cây, cỏ, sỏi, đá? Chỉ tái sinh trong 5 cõi: Trời, Người, Súc sanh, Ngạ quỷ, Địa ngục? Nguyên thủy phái cũng đã trả lời từ lâu.
Trong Tam Tạng Kinh (Tipitaka), đặc biệt trong các kinh thuộc bộ Pāli Canon (như Majjhima Nikāya, Dīgha Nikāya, Saṃyutta Nikāya), có nhiều đoạn đề cập đến việc chúng sinh có thể tái sinh trong nhiều dạng khác nhau, bao gồm cả động vật, cõi ngạ quỷ, địa ngục, thiên giới, và thậm chí có thể là các dạng sống thấp hơn như côn trùng, cá, hoặc các loài vật khác.




1. Ý niệm tái sinh thành động vật hoặc các loài khác trong Tam Tạng Kinh​


  • Luân hồi (saṃsāra) là vòng sinh tử luân chuyển liên tục, trong đó chúng sinh tùy theo nghiệp (kamma) mà tái sinh trong các cảnh giới khác nhau: người, súc sinh (động vật), ngạ quỷ, địa ngục, thiên giới.
  • Việc tái sinh thành động vật hay các dạng thấp hơn được xem là kết quả của nghiệp xấu, hoặc chưa đủ phúc đức để sinh làm người hoặc cõi trời.



2. Các đoạn kinh minh họa​


a. Dīgha Nikāya 14 - Mahāparinibbāna Sutta


Đức Phật nói về các cảnh giới tái sinh khác nhau, trong đó có cõi súc sinh (động vật):




Dịch:
“Các cảnh giới sinh tồn rất đa dạng, có người làm người, có các vị trời, có kẻ sát sinh, có côn trùng, có bọ ve, có cá, có khỉ...”


b. Saṃyutta Nikāya (SN 56.47) - Gati Sutta


Kinh này mô tả rõ ràng các cảnh giới tái sinh, bao gồm súc sinh:




Dịch:
“Người ta có thể tái sinh ở địa ngục, hoặc sinh làm súc sinh...”




3. Về tái sinh thành thực vật​


  • Trong Pāli Canon nguyên thủy, không có mô tả rõ ràng và trực tiếp về việc sinh làm thực vật (cây cối, hoa lá) như một cảnh giới tái sinh. Phật giáo Nguyên thủy chủ yếu đề cập đến các cảnh giới có giác cảm (súc sinh, ngạ quỷ, địa ngục, thiên giới, người).
  • Thực vật thường không được coi là một cõi tái sinh ý thức vì không có tâm thức theo quan điểm Phật giáo nguyên thủy.
  • Tuy nhiên, trong một số truyền thống Phật giáo Đại thừa hoặc các truyền thống dân gian, có các câu chuyện mang tính biểu tượng nói về kiếp trước dưới dạng cây cối hoặc thực vật, nhưng điều này không phổ biến trong Tam Tạng Kinh Pāli nguyên thủy.



4. Tóm tắt​


Loại sinh vật/ cảnh giớiNêu trong Tam Tạng Kinh?Ghi chú
NgườiLà cảnh giới cao hơn trong luân hồi
Thiên giới (Deva)Các vị trời, cảnh giới hạnh phúc
Súc sinh (động vật)Được nhắc rõ trong nhiều kinh
Ngạ quỷ (Pretas)Cảnh giới chịu khổ
Địa ngục (Naraka)Cảnh giới khổ đau cực độ
Thực vật (cây, hoa...)Không hoặc rất ít nhắc trong PāliKhông xem là cảnh giới có tâm thức



5. Ví dụ câu trích Pāli minh họa​

Bhikkhave, bhavā saddhiṃ anekā. Koci manussā, koci devā, koci peta, koci narakā, koci tiracchāna yoni.


Dịch:
“Này các Tỳ-kheo, các cảnh sinh tồn rất nhiều: có người, có trời, có ngạ quỷ, có địa ngục, có các cõi súc sinh (động vật).”
5 cõi anh nêu có tâm tưởng, nhưng còn có một cõi rất hay, cũng là tái sinh nhưng không có tâm tưởng, y hệt gỗ đá, cây cối nhưng không ở xứ này, không cấu tạo bởi vật chất.
Bị hoại diệt - hữu tình, có thân sắc vi tế nhưng không có tâm thức. Là Vô Tưởng Hữu Tình Xứ.
Hết thọ mạng lại tái sinh tiếp. Và Phật không thể độ.
Trả lời cho câu hỏi: không có tâm thức nhưng vẫn bị tái sinh vô đó nhé anh. Và xứ này cũng do Đức Phật nhắc đến để khuyên răn những người theo trường phái đoạn diệt tâm.
 
5 cõi anh nêu có tâm tưởng, nhưng còn có một cõi rất hay, cũng là tái sinh nhưng không có tâm tưởng, y hệt gỗ đá, cây cối nhưng không ở xứ này, không cấu tạo bởi vật chất.
Bị hoại diệt - hữu tình, có thân sắc vi tế nhưng không có tâm thức. Là Vô Tưởng Hữu Tình Xứ.
Hết thọ mạng lại tái sinh tiếp. Và Phật không thể độ.
Trả lời cho câu hỏi: không có tâm thức nhưng vẫn bị tái sinh vô đó nhé anh. Và xứ này cũng do Đức Phật nhắc đến để khuyên răn những người theo trường phái đoạn diệt tâm.
Mình xin tài liệu, đoạn này trích trong Kinh Điển nào vậy Thầy Bư? Có tiếng Pãli để đối chiếu càng tốt.
 
l

Trong Trung Bộ Kinh- Majjhima Nikāya, kinh Đại Duyên. Pali: Mahānidāna Sutta. Cũng có nhắc rải rác ở các kinh khác mà em không đọc.
Nhờ AI tìm được rồi, cảm ơn Thầy hướng dẫn nhé. Thêm cảnh giới này nữa, ông Bụt thiền kinh quá. Ko rõ ngoài ông Bụt, có ông Thiền Sư/ Tỷ kheo (hiện đại) nào đã chứng ngộ được chưa? Thầy đọc nhiều, ngâm cứu nhiều,...nên mình xin hỏi.
Dưới đây là trích dẫn và tóm tắt những đoạn liên quan đến vô tưởng hữu tình xứ trong các bộ kinh thuộc Kinh Tạng Pāli (Nikāya). Thuật ngữ "vô tưởng hữu tình xứ" trong Pāli thường được gọi là "viññāṇa rūpa" hoặc các tầng thiền vô tưởng (arūpa jhānas), liên quan đến các cảnh giới thiền định cao.


1. Saṃyutta Nikāya (Tương Ưng Bộ Kinh)​

Đoạn kinh: Saṃyutta Nikāya 56.11 (Anupada Sutta)​

Ở đây, Đức Phật mô tả các tầng thiền định, bao gồm các cảnh giới vô tưởng:

"Bhikkhus, bhikkhus attain the first jhāna, the second jhāna, the third jhāna, the fourth jhāna; then they attain the base of infinite space, the base of infinite consciousness, the base of nothingness, the base of neither-perception-nor-non-perception."
Dịch ý:

"Này các Tỳ-kheo, các Tỳ-kheo chứng được thiền thứ nhất, thiền thứ nhì, thiền thứ ba, thiền thứ tư; rồi chứng được giới vô hạn không, giới vô hạn thức, giới vô sở hữu xứ (cõi không), và giới vô tưởng xứ (cõi vô tưởng)."
Ở đây, vô tưởng xứ (arūpa jhāna) là cảnh giới thiền không còn các cảm thọ, hình tướng, nhưng vẫn còn hữu tình (còn thức).


2. Majjhima Nikāya (Trung Bộ Kinh)​

Kinh 121: Cūḷavedalla Sutta​

Trong kinh này, có đoạn giải thích về các cảnh giới thiền định và sự sống còn của thức trong các cảnh giới vô tưởng:

"Bhikkhus, there are these four immaterial spheres: the sphere of infinite space, the sphere of infinite consciousness, the sphere of nothingness, the sphere of neither perception nor non-perception."
Dịch ý:

"Có bốn cảnh giới vô sắc: vô hạn không, vô hạn thức, vô sở hữu xứ (không có vật sở hữu), và vô tưởng xứ."

3. Aṅguttara Nikāya (Tăng Chi Bộ)​

Số 10.60 (Dasa Dhātuvibhaṅga Sutta)​

Đức Phật nói về mười yếu tố (dhātu), trong đó có vô tưởng xứ được liệt kê như một cảnh giới thiền:

"There are the four formless attainments: infinite space, infinite consciousness, nothingness, neither perception nor non-perception."

Tóm tắt ý nghĩa:​

  • Vô tưởng hữu tình xứ (arūpa-loka) là cảnh giới thiền cao nhất trong ngũ thiền (jhāna) và thiền vô sắc (arūpa jhāna).
  • Ở đây, tâm không còn bám vào sắc tướng, cảm thọ vật chất, nhưng vẫn còn tồn tại ý thức (hữu tình).
  • Các cảnh giới đó gồm:
    1. Vô hạn không xứ (ākāsānañcāyatana)
    2. Vô hạn thức xứ (viññāṇañcāyatana)
    3. Vô sở hữu xứ (ākiñcaññāyatana)
    4. Vô tưởng xứ (nevasaññānāsaññāyatana)

Nếu bạn muốn, tôi có thể giúp dịch chi tiết các đoạn kinh Pāli gốc hoặc cung cấp thêm các đoạn kinh tương tự.
 
Nhờ AI tìm được rồi, cảm ơn Thầy hướng dẫn nhé. Thêm cảnh giới này nữa, ông Bụt thiền kinh quá. Ko rõ ngoài ông Bụt, có ông Thiền Sư/ Tỷ kheo nào đã chứng ngộ được chưa? Thầy đọc nhiều, ngâm cứu nhiều,...nên mình xin hỏi.
Dưới đây là trích dẫn và tóm tắt những đoạn liên quan đến vô tưởng hữu tình xứ trong các bộ kinh thuộc Kinh Tạng Pāli (Nikāya). Thuật ngữ "vô tưởng hữu tình xứ" trong Pāli thường được gọi là "viññāṇa rūpa" hoặc các tầng thiền vô tưởng (arūpa jhānas), liên quan đến các cảnh giới thiền định cao.


1. Saṃyutta Nikāya (Tương Ưng Bộ Kinh)​

Đoạn kinh: Saṃyutta Nikāya 56.11 (Anupada Sutta)​

Ở đây, Đức Phật mô tả các tầng thiền định, bao gồm các cảnh giới vô tưởng:


Dịch ý:


Ở đây, vô tưởng xứ (arūpa jhāna) là cảnh giới thiền không còn các cảm thọ, hình tướng, nhưng vẫn còn hữu tình (còn thức).


2. Majjhima Nikāya (Trung Bộ Kinh)​

Kinh 121: Cūḷavedalla Sutta​

Trong kinh này, có đoạn giải thích về các cảnh giới thiền định và sự sống còn của thức trong các cảnh giới vô tưởng:


Dịch ý:



3. Aṅguttara Nikāya (Tăng Chi Bộ)​

Số 10.60 (Dasa Dhātuvibhaṅga Sutta)​

Đức Phật nói về mười yếu tố (dhātu), trong đó có vô tưởng xứ được liệt kê như một cảnh giới thiền:



Tóm tắt ý nghĩa:​

  • Vô tưởng hữu tình xứ (arūpa-loka) là cảnh giới thiền cao nhất trong ngũ thiền (jhāna) và thiền vô sắc (arūpa jhāna).
  • Ở đây, tâm không còn bám vào sắc tướng, cảm thọ vật chất, nhưng vẫn còn tồn tại ý thức (hữu tình).
  • Các cảnh giới đó gồm:
    1. Vô hạn không xứ (ākāsānañcāyatana)
    2. Vô hạn thức xứ (viññāṇañcāyatana)
    3. Vô sở hữu xứ (ākiñcaññāyatana)
    4. Vô tưởng xứ (nevasaññānāsaññāyatana)

Nếu bạn muốn, tôi có thể giúp dịch chi tiết các đoạn kinh Pāli gốc hoặc cung cấp thêm các đoạn kinh tương tự.
Vấn đề của các kinh sách và ngay cả các câu tâm kệ của các tổ Thiền là đều không thể tin người viết và nói ra ấy đã chứng nghiệm cảnh giới của Phật chưa. Hầu hết là các tầng chứng ngộ phía dưới.

Nhưng kinh sách Phật “bảo” rằng: từ thời Phật ra đời xuất thế dạy Pháp này thì phải vài tỷ năm mới có Phật thứ hai tương ứng. Nên em đoán chưa có ai nhé anh =)))).
 
Vấn đề của các kinh sách và ngay cả các câu tâm kệ của các tổ Thiền là đều không thể tin người viết và nói ra ấy đã chứng nghiệm cảnh giới của Phật chưa. Hầu hết là các tầng chứng ngộ phía dưới.

Nhưng kinh sách Phật “bảo” rằng: từ thời Phật ra đời xuất thế dạy Pháp này thì phải vài tỷ năm mới có Phật thứ hai tương ứng. Nên em đoán chưa có ai nhé anh =)))).
Mình thấy ông Giác Khang, có giải thích về Pháp, ổng nói đại khái y như ông Lão Tử vậy: Pháp là quy luật tự nhiên, nó có trước, ở đó trước. Ông Bụt ra đời, ổng tầm hiểu, rồi chứng ngộ, rồi giảng dạy lại cho đời sau. Thế nên, Pháp có trước Bụt (người ta nói có Bụt mới có Pháp cũng đúng, nhưng mang ý nghĩa nhờ Bụt mà rõ, mà tường tận hơn).
Tạ Thầy dẫn lối lần nữa, mình note làm nhật ký, sau này soi chiếu lại xem sao?!
 
Mình thấy ông Giác Khang, có giải thích về Pháp, ổng nói đại khái y như ông Lão Tử vậy: Pháp là quy luật tự nhiên, nó có trước, ở đó trước. Ông Bụt ra đời, ổng tầm hiểu, rồi chứng ngộ, rồi giảng dạy lại cho đời sau. Thế nên, Pháp có trước Bụt (người ta nói có Bụt mới có Pháp cũng đúng, nhưng mang ý nghĩa nhờ Bụt mà rõ, mà tường tận hơn).
Tạ Thầy dẫn lối lần nữa, mình note làm nhật ký, sau này soi chiếu lại xem sao?!
Vâng, đúng rồi, Phật có bảo “Ta có giảng gì về Pháp đâu” - cái ngài nói là Phật Pháp tức là Pháp phương tiện để hiểu về Pháp thực.
Nhưng hiểu biết chia thành ba tầng:
1. Do Văn Tự- hay gọi là Văn Tự Bát Nhã.
2. Do Quán Chiếu- hay gọi là Quán Chiếu Bát Nhã (cái này mới sinh ra vấn đề, Phật dạy tròn nhất nhưng mỗi ông Tổ Thiền/ Ngành chọn một dòng để học, phát triển nên mới đẻ ra biết bao tông phái). Em tin các Tổ hay các Sư đều giác ngộ ở mức này.
3. Thực Tướng Bát Nhã- Phật sẽ ở mức này. Nhưng do Pháp không thể lý giải được bằng ngôn ngữ (chính là pháp phương tiện, là cái bóng) nên Phật Pháp cũng là phương tiện. Chỉ là cái bè qua sông thôi, vậy Phật mới bảo ngay cả Pháp cũng không được chấp là vậy.

Dựa trên ba tầng này, em mới khuyên anh đi vào tầng hai thôi. Tầng 1 đủ rồi.
 
Vâng, đúng rồi, Phật có bảo “Ta có giảng gì về Pháp đâu” - cái ngài nói là Phật Pháp tức là Pháp phương tiện để hiểu về Pháp thực.
Nhưng hiểu biết chia thành ba tầng:
1. Do Văn Tự- hay gọi là Văn Tự Bát Nhã.
2. Do Quán Chiếu- hay gọi là Quán Chiếu Bát Nhã (cái này mới sinh ra vấn đề, Phật dạy tròn nhất nhưng mỗi ông Tổ Thiền/ Ngành chọn một dòng để học, phát triển nên mới đẻ ra biết bao tông phái). Em tin các Tổ hay các Sư đều giác ngộ ở mức này.
3. Thực Tướng Bát Nhã- Phật sẽ ở mức này. Nhưng do Pháp không thể lý giải được bằng ngôn ngữ (chính là pháp phương tiện, là cái bóng) nên Phật Pháp cũng là phương tiện. Chỉ là cái bè qua sông thôi, vậy Phật mới bảo ngay cả Pháp cũng không được chấp là vậy.

Dựa trên ba tầng này, em mới khuyên anh đi vào tầng hai thôi. Tầng 1 đủ rồi.
Mình có nghe câu: Pháp hữu vi đều là Khổ.

Nói chung, tự nhận xét, bản ngã của mình nó ngông cuồng lắm, một là tu tới luôn, ko thì thôi ko tu, chứ ko thích tu lưng chừng... Mà dính mắc trần đời nhiều lắm, ko buông bỏ được. Chịu thua Ma Vương! :((
 
Cái này có phải là Blockchain của anh Nhùn pr ko sp @TuanMinh ? Sao đn ko thấy mặt ảnh show ra trên website nhỉ? Sp có thông tin gì ko, đn định theo vía anh Nhùn, làm tờ vé số? Thk sp
 
Cái này có phải là Blockchain của anh Nhùn pr ko sp @TuanMinh ? Sao đn ko thấy mặt ảnh show ra trên website nhỉ? Sp có thông tin gì ko, đn định theo vía anh Nhùn, làm tờ vé số? Thk sp
e thấy cùi mía quá nên cũng ko ngó :)).
 
Back
Top