Tiền điện tử: ban mai mới cho ngành tài chính

Fees 24h 1.37 tr.
Vốn hoá nếu pha loãng hoàn toàn 36 tỷ đô

Trong khi fees 24h của Aster 1.54 tr, vốn hoá 10 tỷ
Em gửi một số thông tin (em đang tự train =AI):
Dưới đây là “bản chẩn đoán nhanh” về Aster (ASTER) – một perp DEX đa chuỗi mới nổi – theo 5 trục bạn yêu cầu, kèm so sánh đối chiếu với dYdX (case thành công, minh bạch token-utility, và đã chuyển sang dYdX Chain):

1) Đội ngũ & Nhà đầu tư (Team & Backers)​

  • Hậu thuẫn/ảnh hưởng: Aster được truyền thông nhắc đến là có liên đới đầu tư/“đồng hành” bởi YZi Labs (tổ chức đầu tư gắn với CZ – cựu CEO Binance). Các bài viết ghi nhận CZ công khai ủng hộ Aster từ giai đoạn TGE, góp phần kéo lực chú ý/thanh khoản ban đầu.
  • Nguồn gốc dự án: Aster là kết quả sáp nhập Astherus và ApolloX (APX) cuối 2024, sau đó rebrand và TGE trong 2025; APX holder chuyển đổi sang ASTER.
  • Đội ngũ “ẩn danh”: Truyền thông ghi nhận CEO chỉ xuất hiện với bí danh “Leonard”, mức độ ẩn danh cao → tăng rủi ro governance/niềm tin nếu có biến cố.
Nhận định: Backers/tín hiệu từ CZ/YZi Labs giúp “độ tín nhiệm thị trường” ngắn hạn, nhưng ẩn danh lãnh đạo và thông tin corporate hạn chế là rủi ro trọng yếu đối với nhà đầu tư tổ chức.

2) Công nghệ & Tính độc đáo (Tech & Uniqueness)​

  • Định vị sản phẩm: Perp DEX + spot, đi đa chuỗi (BNB, Ethereum, Arbitrum, Solana) với chế độ Simple/Pro, nhấn mạnh MEV-free, Hidden Orders, và đặc biệt stock-perps 24/7 (các mã Mỹ), đòn bẩy công bố tới 1001x (tiêu điểm marketing, rủi ro cao).
  • Hiệu năng/thanh khoản: Giai đoạn đầu sau TGE, Aster nhiều lần được ghi nhận phí/ngày & volume vượt các tên tuổi lớn (Hyperliquid/Uniswap/Tether/Circle) trong những ngày cụ thể, phản ánh tốc độ hút người dùng nhanh (vẫn cần theo dõi độ bền).
Nhận định: Điểm khác biệt lớn nhất là stock-perps on-chain + Hidden Orders. Nhưng chính các tính năng “táo bạo” (đòn bẩy cực lớn, sản phẩm nhạy cảm) lại kéo theo rủi ro pháp lý/tuân thủ (xem mục 5).

3) Mô hình kinh tế (Tokenomics)​

  • Cung & phân bổ: Nguồn thứ cấp cho biết tổng cung ~8 tỷ ASTER; phân bổ thiên về community/airdrop >50% (ví dụ bài MEXC nêu 53,5% community, 8,8% airdrop tại TGE). Dữ liệu tokenomics chi tiết chính thức vẫn còn phân tán; nhà đầu tư nên đối chiếu lại khi có tài liệu gốc/whitepaper cập nhật.
  • Dòng tiền giao thức: Nhiều ngày Aster xếp #1 về doanh thu 24h trên DeFiLlama (vượt Tether/Circle), và có thông tin buyback đầu tiên ~100 triệu ASTER (~140 triệu USD danh nghĩa) gần đây. Cần phân biệt “phí/ngày” ngắn hạn với doanh thu bền vững theo chu kỳ.
  • Tập trung nắm giữ: Có bài phân tích cảnh báo tập trung ví (ví lớn chiếm đa số cung) → rủi ro áp lực bán/điều phối giá. Kiểm chứng on-chain trước quyết định.
Nhận định: Tokenomics thiên về “Trade-to-Earn/Airdrop flywheel + phí giao thức”, đang dùng buyback củng cố kỳ vọng. Nhưng tập trung cungthiếu disclosure chuẩn mực là điểm trừ với nhà đầu tư tổ chức.

4) Cộng đồng & Tiếp thị (Community & Marketing)​

  • Kích hoạt cộng đồng: Airdrop đợt 2–3, “trading points”, collateral có lãi (asBNB/USDF) … tạo vòng lặp khuyến khích hoạt động.
  • Truyền thông “KOL-led”: Động lực lớn đến từ sự ủng hộ công khai của CZ và bao phủ tin tức, giúp TGE → tăng giá đột biến và nhiều records ngắn hạn (volume/fees).
  • Chỉ số hoạt động: CMC/CG/TradingView cho thấy thanh khoản/biến động mạnh hậu TGE; tài khoản X hoạt động tích cực với thông báo list cặp mới/khuyến khích điểm.
Nhận định: Aster làm rất tốt giai đoạn go-to-market nhờ KOL-effect + airdrop-driven growth. Câu hỏi là giữ chân người dùng “alpha-farming” đến user bền vững.

5) Khung pháp lý & Tuân thủ (Regulatory & Compliance)​

  • Điều khoản/Eligibility: TOS của Aster có nêu có thể hạn chế truy cập theo từng “jurisdiction”; bản chất là không lưu ký, ví liên kết tự quản. Không thấy công bố KYC bắt buộc ở cấp giao thức.
  • Sản phẩm nhạy cảm: Stock-perps (tiếp xúc cổ phiếu Mỹ 24/7) và đòn bẩy rất cao có thể rơi vào vùng xung đột quy định về derivatives/CFD ở nhiều nước; đa phần DEX chọn chặn IP/US-persons cho mảng futures. Aster chưa công bố lộ trình cấp phép rõ ràng.
  • Rủi ro pháp lý hệ thống: Truyền thông thừa nhận tranh luận quanh mức độ tham gia của CZ/YZi Labs; nếu cơ quan quản lý coi có “control/influence” từ thực thể tập trung, rủi ro pháp lý có thể tăng.

Nhận định: Về reg-fit, Aster đang ở vùng “chưa rõ ràng” (như phần lớn perp DEX), nhạy cảm hơn do stock-perpsđòn bẩy cực lớn. Nhà đầu tư tổ chức cần policy để tránh “restricted persons/jurisdictions”.

(còn tiếp)
 
1760930343819.png

Kết luận so sánh:
  • Aster nổi bật nhờ tốc độ tăng trưởng sau TGE, tính năng khác biệt (stock-perps/Hidden Orders)KOL-effect → phù hợp nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao, kỳ vọng alpha trong chu kỳ tăng trưởng sớm. Nhưng rủi ro đến từ độ tập trung cung, ẩn danh đội ngũ, và mức nhạy pháp lý của sản phẩm.
  • dYdX là “chuẩn mực” về minh bạch token-utility (staking nhận phí), khung governance và dữ liệu hoạt động dài hạn → phù hợp so sánh để đo độ bền mô hình và “điểm đến” nếu Aster muốn chinh phục người dùng tổ chức.
1760930461809.png

Quan điểm đầu tư (tóm lược)​

  • Bull case: Nếu Aster duy trì doanh thu/volume thực, triển khai buyback đều đặn, giảm tập trung cung và có roadmap pháp lý (ít nhất chặn lãnh thổ rủi ro cao + công bố cơ chế kiểm soát sản phẩm nhạy cảm), định giá có thể hội tụ về nhóm perp DEX đầu ngành.
  • Bear case: Suy giảm KOL-effect/airdrop-driven, áp lực bán từ ví lớn, hoặc biến số pháp lý xoay quanh stock-perps/đòn bẩy → rủi ro “round-trip” sau mùa airdrop.
 
  • Like
Reactions: TTN
View attachment 10368

Kết luận so sánh:
  • Aster nổi bật nhờ tốc độ tăng trưởng sau TGE, tính năng khác biệt (stock-perps/Hidden Orders)KOL-effect → phù hợp nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao, kỳ vọng alpha trong chu kỳ tăng trưởng sớm. Nhưng rủi ro đến từ độ tập trung cung, ẩn danh đội ngũ, và mức nhạy pháp lý của sản phẩm.
  • dYdX là “chuẩn mực” về minh bạch token-utility (staking nhận phí), khung governance và dữ liệu hoạt động dài hạn → phù hợp so sánh để đo độ bền mô hình và “điểm đến” nếu Aster muốn chinh phục người dùng tổ chức.
View attachment 10369

Quan điểm đầu tư (tóm lược)​

  • Bull case: Nếu Aster duy trì doanh thu/volume thực, triển khai buyback đều đặn, giảm tập trung cung và có roadmap pháp lý (ít nhất chặn lãnh thổ rủi ro cao + công bố cơ chế kiểm soát sản phẩm nhạy cảm), định giá có thể hội tụ về nhóm perp DEX đầu ngành.
  • Bear case: Suy giảm KOL-effect/airdrop-driven, áp lực bán từ ví lớn, hoặc biến số pháp lý xoay quanh stock-perps/đòn bẩy → rủi ro “round-trip” sau mùa airdrop.
Hay quá.
Làm tiếp XRP em ơi
 
Bên coin cẩn thận đào quá sâu vào FA =)). Team quay xe lúc nào ko hay nha các anh chị, bên này ko có luật nó thích làm gì cũng đc, nhớ nhé.
 
  • Like
Reactions: TTN
Hay quá.
Làm tiếp XRP em ơi

1) Đội ngũ & Nhà đầu tư (Team & Backers)​


Điểm mạnh:
  • Ripple Labs là công ty có lịch sử lâu (thành lập ~2012, OpenCoin tiền thân) trên thị trường blockchain, được coi là một trong những người đi đầu về sử dụng crypto cho thanh toán/giá trị chuyển giao.
  • Các lãnh đạo công khai và có profile rõ: ví dụ Brad Garlinghouse là CEO Ripple từ năm 2016.
  • Ripple có nhiều quan hệ đối tác doanh nghiệp/tài chính lớn, điều này phần nào phản ánh “backing” thực lực hơn nhiều token nhỏ mới.
    Điểm hạn chế:
  • Mặc dù đội ngũ công khai, nhưng vai trò token-XRP đôi khi không hoàn toàn “pure decentralised” như một số dự án khác — có chỉ trích về mức độ ảnh hưởng của Ripple đối với mạng lưới.
  • Nhà đầu tư/tài trợ “một chiều” hơn so với nhiều dự án DeFi đang tận dụng VC, grant, DAO cộng đồng – XRP đã “chín” từ lâu, nên động lực tăng trưởng có phần khác.
    Nhận định:
    Đội ngũ & backing của XRP là một trong các điểm mạnh lớn – đây là token gắn với công ty lớn có uy tín hơn là “startup token”. Vì thế đối với người tư vấn tài chính, XRP có “độ tin cậy” cao hơn nhiều token nhỏ, nhưng cũng cần lưu ý: bản thân token là phần của chiến lược của Ripple (tài chính truyền thống ↔ crypto) chứ không chỉ là “protocol open-source hoàn toàn”.

2) Công nghệ & Tính Độc đáo (Tech & Uniqueness)​

Điểm mạnh:
  • XRP sử dụng mạng lưới XRP Ledger (XRPL) có mục tiêu nhanh, phí thấp, tối ưu cho thanh toán/liquidity hơn là mining/đào proof-of-work.
  • XRPL gần đây được nhắc tới với việc tích hợp “compliance-native” (ví dụ “Credentials amendment” để hỗ trợ KYC/Verifiable Credentials) tạo khác biệt về ứng dụng tổ chức.
    Điểm hạn chế:
  • Mặc dù mạng XRPL có tốc độ/chi phí tốt, nhưng một số nghiên cứu chỉ ra rằng phần lớn giao dịch không “giá trị chuyển giao” thực sự mà là airdrop/spam → có câu hỏi về “utilisation” thật của mạng.
  • Cấu trúc mạng và validator có lúc bị chê “tập trung hơn” so với các mạng blockchain hoàn toàn mở, điều này có thể ảnh hưởng đến perception “decentralisation”.
    Nhận định:
    XRP có công nghệ và vị trí rất “thực dụng” hơn nhiều token hype – hướng đến thanh toán/liquidity, chứ không chỉ DeFi/smart-contract. Điều này là lợi thế nếu bạn tư vấn cho khách hàng tìm “use-case thực”. Tuy nhiên nếu muốn “giá tăng mạnh từ việc mở rộng protocol hay DeFi yield”, thì XRP có thể không nhiều upside như token “thời mở” hơn.

3) Mô hình Kinh tế (Tokenomics)​

Thông số chính:
  • Tổng cung XRP là 100 tỷ token (pre-mined, không đào thêm).
  • Ripple giữ lượng lớn XRP (ước tính ~46 tỷ) trong escrow theo phân tích một số nguồn.
  • Utility chính: dùng làm “cầu nối thanh khoản” (bridge currency) cho các giao dịch xuyên biên giới, sử dụng nền tảng ODL (On-Demand Liquidity) của Ripple.
  • Có cơ chế burn phí nhỏ mỗi giao dịch trên XRPL, tạo áp lực giảm cung theo thời gian, dù mức burn hiện tại nhỏ.
    Điểm mạnh:
  • Supply cố định + token utility rõ ràng + backing tổ chức lớn → mô hình kinh tế tương đối “khỏe” hơn một số token hype.
  • Việc dùng token làm cầu nối/liquidity trong cross-border payments là bài toán lớn nếu thật sự mở rộng.
    Rủi ro & hạn chế:
  • Mặc dù supply cố định, nhưng lượng token của Ripple trong escrow lớn và việc “release” có thể tạo áp lực bán nếu không được kiểm soát chặt.
  • Thanh khoản/cầu thực sử dụng token thì phải theo dõi – nếu chủ yếu hành động trading/giải quyết speculation mà không phải dùng thật sự, mô hình có thể bị đánh giá thấp.
  • Nếu đối thủ cạnh tranh (ví dụ mạng thanh toán khác, stablecoin, CBDC) phát triển mạnh, utility của XRP có thể bị cạnh tranh.
    Nhận định:
    Tokenomics của XRP là “ổn” và hướng đến việc trở thành token tiện ích thực cho thanh toán/liquidity. Với vai trò bạn đang làm (tư vấn tài chính), bạn có thể đánh giá XRP là “phần của hạng mục tài sản số có nền tảng vững hơn nhiều token nhỏ”. Tuy nhiên upside theo kiểu “moon” có thể không như token rất sớm/nhỏ. Rủi ro chính là “mức độ thực sử dụng token” và “áp lực cung từ escrow”.

4) Cộng đồng & Tiếp thị (Community & Marketing)​

Điểm mạnh:
  • XRP đã có cộng đồng lớn, được niêm yết ở hầu hết sàn lớn và được sử dụng/nhắc tới nhiều trong ngành thanh toán crypto.
  • Phát triển hợp tác doanh nghiệp/tài chính lớn giúp hình ảnh “chuyên nghiệp và tổ chức” chứ không chỉ “crypto-hype”.
    Điểm hạn chế:
  • Vì đã là “token lớn” (top vốn hóa) nên mức tăng trưởng cộng đồng “viral” có thể thấp hơn token mới – khách hàng bạn có thể cần lưu ý rằng “hiệu ứng tăng trưởng khủng” có thể chậm hơn.
  • Marketing hướng đến doanh nghiệp/chứng nhận tổ chức hơn là người dùng cá nhân nhỏ – phù hợp với nhà đầu tư tổ chức hơn.
    Nhận định:
    Với tư cách là nhà tư vấn cho khách hàng, XRP có lợi thế “độ nhận biết cao, thanh khoản tốt, tiếp cận tổ chức” — đó là yếu tố giúp giảm rủi ro thanh khoản/exit đối với khách hàng. Tuy nhiên nếu khách hàng mong muốn “đầu tư ăn nhanh lớn” thì có thể lựa chọn khác bổ sung.

5) Khung Pháp lý & Tuân thủ (Regulatory & Compliance)​

Điểm mạnh:
  • Một bước ngoặt lớn: thỏa thuận với U.S. Securities and Exchange Commission (SEC) đã mang lại rõ ràng hơn về tình trạng pháp lý của XRP, giúp loại bỏ một số rào cản lớn đối với việc tham gia của tổ chức.
  • XRPL triển khai các sửa đổi nhằm hỗ trợ compliance (như native KYC infrastructure) → hướng tới các ứng dụng tổ chức.
    Rủi ro & hạn chế:
  • Mặc dù đã rõ hơn, nhưng vẫn còn một số chuỗi phức tạp về các bán token/sales tổ chức bị xử lý như chứng khoán trước đây.
  • Tùy theo khu vực pháp lý (ví dụ Nhật, Hàn, EU) vẫn có rủi ro thay đổi luật crypto/điều chỉnh thanh toán xuyên biên giới – khách hàng cần được cảnh báo.
    Nhận định:
    Về khung pháp lý, XRP đang ở vị trí thuận lợi hơn nhiều token nhỏ – điều này rất phù hợp với khách hàng mà bạn – là cố vấn tài chính – hướng tới: tức là muốn tài sản số có mức độ tuân thủ và rủi ro pháp lý thấp hơn. Tuy nhiên “không có nghĩa là không có rủi ro” — yếu tố pháp lý vẫn cần theo dõi.

1760933105508.png

(Còn tiếp)
 

ĐÁNH GIÁ ĐỊNH LƯỢNG (Thang 0–5)​


Tiêu chíXRPXLM
Đội ngũ & Backers4.54.0
Công nghệ & Độc đáo4.04.0
Tokenomics3.54.0
Cộng đồng & Marketing4.03.5
Pháp lý & Tuân thủ4.53.5
Tổng điểm TB4.1 / 53.8 / 5

Kết luận & Quan điểm đầu tư​


XRP là một lựa chọn “chững chạc” trong mảng tài sản số: có đội ngũ uy tín, tokenomics rõ ràng, ứng dụng thực thế (cross-border/liquidity), và khung pháp lý đang cải thiện. Vì vậy nếu bạn có khách hàng muốn “gi es-tablished crypto” (so với token nhỏ) thì XRP là ứng viên phù hợp để đưa vào danh mục tham khảo.

Tiềm năng​

  • Nếu Ripple và XRPL mở rộng được mạng lưới tổ chức, ngân hàng, thanh toán xuyên biên giới sử dụng XRP mạnh hơn → demand token có thể tăng.
  • Việc regulatory rõ ràng hơn sẽ mở cửa cho ETFs hoặc các sản phẩm tài chính tổ chức dành cho XRP → có thể dẫn dòng vốn lớn. (một số nguồn cho rằng vốn ETF XRP có thể vài tỉ USD)

Rủi ro​

  • Ngược lại, nếu sử dụng token không tăng như kỳ vọng hoặc đối thủ mới hơn chiếm thị phần, thì mức tăng trưởng có thể bị giới hạn.
  • Cung lớn đang escrow + lượng lớn token của Ripple nếu “giải phóng” chưa được kiểm soát tốt có thể tạo áp lực bán.
  • Trong bối cảnh thị trường tài sản số rủi ro cao, khách hàng vẫn cần hiểu: dù “ít rủi ro hơn nhiều token”, XRP vẫn là crypto – biến động mạnh có thể xảy ra.

🟩 XRP – lựa chọn “blue-chip crypto”


  • Phù hợp: nhà đầu tư muốn tài sản số có legal clarity, thanh khoản cao, ứng dụng thực tế, ít rủi ro hơn.
  • Chiến lược: nắm giữ trung-dài hạn (6–24 tháng) với kỳ vọng dòng vốn ETF/Institutional.
  • Rủi ro: áp lực bán escrow token, tăng trưởng giá giới hạn so với token mới.

🟦 XLM – lựa chọn “growth play crypto”


  • Phù hợp: nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn, kỳ vọng adoption DeFi và CBDC mở rộng.
  • Chiến lược: nắm giữ theo trend tokenization/stablecoin trên Stellar; theo dõi dòng tiền vào SDF grants và đối tác mới.
  • Rủi ro: cạnh tranh từ Ripple, Circle USDC, hoặc CBDC quốc gia có thể làm loãng vai trò XLM.
 
Last edited:
Mua hết tiền.
Chốt danh mục như hình rồi chờ đến lúc tài sản 1 triệu usd mới rút về 😀
 

Attachments

  • IMG_4146.png
    IMG_4146.png
    117.4 KB · Views: 15
  • Like
Reactions: mtp
Back
Top